Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
崑崙 côn luân
1
/1
崑崙
côn luân
[
côn lôn
]
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tức Côn đảo 崑島. Ta thường đọc là Côn Lôn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 06 - 感遇其六
(
Trần Tử Ngang
)
•
Điếu Nguyễn Tiểu La đồng chí - 吊阮小羅同志
(
Trần Quốc Duy
)
•
Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔
(
Đỗ Phủ
)
•
Phong quần ngẫu đối - 蜂羣偶對
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Thiên mã lại - 天馬徠
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thử hạn khổ nhiệt - 暑旱苦熱
(
Vương Lệnh
)
•
Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 1 - 昔年今日到崑崙其一
(
Ngô Đức Kế
)
•
Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 2 - 昔年今日到崑崙其二
(
Ngô Đức Kế
)
•
Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 3 - 昔年今日到崑崙其三
(
Ngô Đức Kế
)
•
Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 4 - 昔年今日到崑崙其四
(
Ngô Đức Kế
)
Bình luận
0